Characters remaining: 500/500
Translation

flint corn

/flint corn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "flint corn"

Định nghĩa: "Flint corn" một loại ngô vỏ hạt cứng bóng, thường được dùng để làm bột ngô hoặc làm thức ăn cho gia súc. Tên gọi "flint" (đá lửa) xuất phát từ tính chất cứng giống như đá của hạt ngô này.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Flint corn is often used to make cornmeal for baking."

    • (Ngô đá thường được sử dụng để làm bột ngô cho việc nướng bánh.)
  2. Câu nâng cao: "Farmers in the Midwest cultivate flint corn due to its resilience in harsh weather conditions."

    • (Những người nông dânmiền Trung nước Mỹ trồng ngô đá khả năng chịu đựng tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
Biến thể của từ:
  • Hạt ngô (corn kernel): phần hạt của ngô, có thể ngô đá hoặc các loại ngô khác.
  • Ngô ngọt (sweet corn): Một loại ngô khác vị ngọt hơn, thường được ăn trực tiếp.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Ngô đá (flint corn) thường được biết đến trong ngữ cảnh nông nghiệp thực phẩm, trong khi ngô ngọt (sweet corn) lại thường được sử dụng trong ẩm thực hàng ngày.
Từ gần giống:
  • Maize: từ tiếng Anh Anh để chỉ ngô, có thể dùng để chỉ bất kỳ loại ngô nào, bao gồm cả ngô đá.
  • Popcorn: Ngô nổ, một loại ngô khác được chế biến để tạo ra món ăn vặt phổ biến.
Từ đồng nghĩa:
  • Corn: Từ này thường được dùng chung để chỉ ngô nói chung, không phân biệt loại nào.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • Cụm từ liên quan đến ngô thường không phổ biến, nhưng có thể những cụm từ như:
    • "Corny" - thường dùng để chỉ điều đó sến sẩm, không thú vị, nhưng không liên quan trực tiếp đến ngô.
Tóm lại:

"Flint corn" một loại ngô đặc biệt với vỏ cứng, thường được sử dụng trong nấu nướng chế biến thực phẩm.

danh từ
  1. ngô đá

Comments and discussion on the word "flint corn"